CONTINENTAL GTC

CONTINENTAL GTC

Tổng quan

Continental GTC là phiên bản mui trần của Continental GT – được nhiều người coi là chiếc grand tourer sang trọng tinh túy bậc nhất. Đây là sự kết hợp tinh tế giữa hiệu suất, nghệ thuật chế tác và kiểu dáng trang nhã, giúp bạn tận hưởng một thiết kế hoàn hảo từ mọi góc cạnh.

Continental GTC là một trong bốn mẫu xe mui trần thuộc dòng grand tourer, bao gồm Continental GTC Azure nhấn mạnh vào sự tiện nghi, Continental GTC Speed tập trung vào hiệu suất, và đỉnh cao của kỹ thuật chế tạo dòng ô tô mui gập, Continental GTC Mulliner.

Để tìm hiểu thêm về Continental GTC và sắp xếp một buổi lái thử, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Thiết kế

Dù bạn lái khi mở hay đóng mui, thì Continental GTC vẫn là một chiếc xe thực sự nổi bật. Hầu hết các chi tiết ngoại thất đều có lớp hoàn thiện crôm sáng bóng, còn lưới tản nhiệt trước dạng ma trận lại được phủ tông màu đen bóng với viền màu crôm. Bộ la-zăng 21 inch 5 chấu kép và bộ 4 ống xả hình elip góp phần làm tăng thêm vẻ ngoài nổi bật của nó. Với nội thất bên trong, các tấm veneer được hoàn thiện bằng tay trải dài từ bảng điều khiển trung tâm và kéo dài đến tận các cánh cửa. Bạn có thể lựa chọn trang trí ghế da thủ công bằng các đường thêu, viền hoặc khâu tương phản. Bên cạnh đó, vô số các tùy chọn nội thất cho bạn tự do cá nhân hóa chiếc xe của mình theo sở thích riêng.

Để tìm hiểu thêm về các tùy chọn cá nhân hóa có sẵn cho Continental GTC, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Hiệu suất

Động cơ V8 tăng áp kép cho công suất 550 PS và mô-men xoắn 770 Nm, giúp chiếc xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 4,1 giây – với tốc độ tối đa là 318 km/h*.

Với kích thước hiện tại, động cơ được đánh giá là hoạt động cực kỳ hiệu quả nhờ vào tính năng tự động khởi động/dừng và hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, ngắt bốn trong tám xi-lanh khi không cần dùng tới và tự động kích hoạt trở lại chúng khi cần thiết.

Bốn chế độ lái cho phép bạn điều chỉnh các tính năng của xe. Chế độ Sport mang lại cảm giác lái nhanh, trong khi chế độ Comfort mang đến cho bạn một chuyến đi tinh tế. Chế độ Bentley là sự cân bằng hoàn hảo giữa hai chế độ nói trên, còn chế độ Tùy chỉnh cho phép bạn thay đổi cấu hình cài đặt của xe theo sở thích của mình, tạo nên chế độ lái của riêng bạn.

Bentley Dynamic Ride là một tùy chọn chống lật điện tử, được thiết kế để giữ cho xe thăng bằng khi vào cua, mà vẫn không ảnh hưởng đến sự thoải mái của xe trong những hành trình khác.

*Tốc độ hàng đầu với lốp mùa hè lắp dưới dạng phụ tùng gốc

Công nghệ

Có thể nói rằng, điều tuyệt nhất khi lái chiếc Continental GTC chính là khi bạn hạ mui và lái xe – đây chính là lý do vì sao chiếc xe này được thiết kế để có thể lái xe hạ mui quanh năm. Tay vịn gắn sưởi giúp bạn cảm thấy ấm hơn vào những ngày mát mẻ, trong khi ghế thông gió mang lại sự thoải mái, thoáng mát vào những ngày hè oi bức. Bạn thậm chí có thể mở và đóng mui khi xe đang chuyển động với tốc độ lên đến 50 km/h – vì vậy nếu thời tiết thay đổi, bạn không cần phải dừng lại để thao tác.

Xe có điểm truy cập Wi-Fi riêng, cũng như Apple CarPlay* và sạc không dây cho điện thoại thông minh tương thích. Các dịch vụ được kết nối bao gồm cập nhật bản đồ vô tuyến cho vệ tinh, cũng như đài phát thanh trực tuyến. Ngoài ra còn có ba hệ thống âm thanh đáng nể để lựa chọn. Hệ thống âm thanh Signature của Bentley có sẵn trong bản tiêu chuẩn. Bạn có thể nâng cấp thiết bị đó lên Bang & Olufsen cho Bentley hoặc để có chất lượng âm thanh đỉnh cao, hệ thống Naim for Bentley với 20 kênh.

*Apple CarPlay là nhãn hiệu đã đăng ký của Apple Inc.

Cá nhân hóa

Bạn có thể chọn lựa từ bảy màu ngoại thất tiêu chuẩn. Bạn có thể lựa chọn từ 80 màu sơn từ dải màu mở rộng của Bentley, cộng với lớp hoàn thiện bằng satin và ngọc trai từ Mulliner. Bạn có thể chọn từ bảy màu vải cho trần xe, bao gồm kiểu màu trơn và vải tuýt hiện đại.

Bạn có thể lựa chọn từ một loạt các thiết kế bánh xe có sẵn, và để tăng thêm phần quyết đoán cho việc dừng xe, bạn có thể thêm Phanh gốm carbon với kẹp phanh màu đỏ hoặc đen nổi bật. Các tùy chọn tính năng khác bao gồm Đèn Chào mừng LED, cửa sổ trời toàn cảnh hoặc Styling Specification, thêm nét trang nhã từ sợi Carbon Fibre cho phân thân xe.

Bạn có thể thay đổi các chi tiết mạ crôm bên ngoài để có lớp hoàn thiện màu đen ấn tượng, với tùy chọn Blackline Specification của Bentley. Trên một chiếc xe sáng màu, các chi tiết màu đen sẽ tăng thêm độ tương phản, còn trên một chiếc xe tối hơn, màu đen huyền bí mang đến vẻ mạnh mẽ và sang trọng hơn.

Nội thất của xe cũng không kém phần nổi bật, với 5 màu da để bạn tha hồ lựa chọn, bao gồm màu đen Beluga và Cricket Ball, màu đỏ thẫm. Năm màu nội thất của mui xe mang đến nhiều cơ hội hơn nữa để bạn cá nhân hóa, trong khi tùy chọn Colour Specification cho phép bạn lựa chọn từ toàn bộ dải màu da và cặp màu của Bentley.

Trên bảng đồng hồ, bảng điều khiển và cửa ra vào, bạn có thể lựa chọn trang trí từ rất nhiều màu ốp veneer. Để tùy chỉnh thêm, Mulliner, bộ phận ủy thác cá nhân của Bentley, có thể giúp bạn sáng tạo hơn nữa để tạo ra nét riêng cho chiếc xe của mình.

Để tìm hiểu thêm về các tùy chọn có sẵn cho Continental GTC, hoặc để trao đổi với chuyên gia Mulliner, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Thông số kỹ thuật và động cơ

Động cơ xăng V8 4,0 lít tăng áp kép cung cấp sức mạnh cho Continental GTC, giúp nó đạt tốc độ tối đa 318 km/h*.

*Tốc độ hàng đầu với lốp mùa hè lắp dưới dạng phụ tùng gốc

Thông số kỹ thuật

Động cơ
  • Động cơ
    4.0 litre twin-turbocharged V8
  • Hộp số
    8-speed Automatic Transmission
  • Công suất
    550 PS / 404 kW / 542 bhp @ 6000 rpm
  • Mô-men xoắn
    770 Nm / 568 lb.ft @ 2000-4500 rpm
  • Mức độ phát thải
    EU 6
  • Nhiên liệu
    EU 95 to 98 RON
Hiệu suất
  • *Tốc Độ Tối Đa
    198 mph / 318 km/h
  • *Tốc độ hàng đầu với lốp mùa hè lắp dưới dạng phụ tùng gốc
  • Tăng Tốc MPH
    0 - 60 mph 4.0 secs
  • Tăng Tốc KMH
    0 - 100 km/h 4.1 secs
Kích thước
  • Kiểu Dáng Thân Xe
    Convertible
  • Chiều Dài Tổng Thể
    4850mm / 190.94in
  • Chiều Rộng Khi Mở Gương
    2187mm / 86.10in
  • Chiều Rộng Khi Gập Gương
    1964mm / 77.32in
  • Chiều cao
    1399mm / 55.08in (with antenna)
  • Chiều dài cơ sở
    2849mm / 112.17in
Tiêu Thụ Nhiên Liệu
  • *Chu kỳ lái xe NEDC:
  • Đô Thị
    16.6 litres/100km
  • Đô Thị Mở Rộng
    8.9 litres/100km
  • Kết Hợp
    11.7 litres/100km
  • Khí thải CO2 (kết hợp)
    266g/km
  • Cấp hiệu suất
    E
  • *Số liệu chu kỳ lái xe NEDC được áp dụng tại các quốc gia sau: Australia, Campuchia, Indonesia, Malaysia, Mông Cổ, New Zealand, Philippines, Singapore, Đài Loan, Thái Lan.

YÊU CẦU THÔNG TIN